| 1 | Thôn 1 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 2 | Thôn 1 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 3 | Thôn 10 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 4 | Thôn 11 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 5 | Thôn 12 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 6 | Thôn 13 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 7 | Thôn 14 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 8 | Thôn 15 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 9 | Thôn 2 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 10 | Thôn 2 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 11 | Thôn 3 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 12 | Thôn 3 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 13 | Thôn 4 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 14 | Thôn 4 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 15 | Thôn 5 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 16 | Thôn 5 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 17 | Thôn 6 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 18 | Thôn 7 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 19 | Thôn 8 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 20 | Thôn 9 | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 21 | Thôn Bắc Trang | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 22 | Thôn Đông trang | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 23 | Thôn Nam Trang | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 24 | Thôn Tây Trang | Đinh Trang Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 25 | Thôn 1 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 26 | Thôn 10 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 27 | Thôn 2 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 28 | Thôn 3 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 29 | Thôn 4 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 30 | Thôn 5 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 31 | Thôn 6 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 32 | Thôn 7 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 33 | Thôn 8 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 34 | Thôn 9 | Tân Thượng | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 35 | Thôn 10 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 36 | Thôn 5 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 37 | Thôn 6 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 38 | Thôn 7 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 39 | Thôn 8 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |
| 40 | Thôn 9 | Xã Tân Lâm | Dinh Trang Thuong commune | Lam Dong province |