| 1 | Khu 1 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 2 | Khu 2 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 3 | Khu 3 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 4 | Khu 4 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 5 | Khu 5 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 6 | Khu Hựng Sn | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 7 | Tổ 1 Khu 1a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 8 | Tổ 10a Khu 2b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 9 | Tổ 10b Khu 2b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 10 | Tổ 11 Khu 2a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 11 | Tổ 12 Khu 3a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 12 | Tổ 13 Khu 3a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 13 | Tổ 14a Khu 3a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 14 | Tổ 14b khu 3a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 15 | Tổ 15 Khu 3b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 16 | Tổ 16 Khu 3b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 17 | Tổ 17 Khu 3b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 18 | Tổ 18 Khu 4 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 19 | Tổ 19a Khu 4 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 20 | Tổ 19b Khu 4 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 21 | Tổ 2 Khu 1a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 22 | Tổ 20 khu 4 | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 23 | Tổ 3 Khu 1b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 24 | Tổ 4 Khu 1b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 25 | Tổ 5a Khu 1a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 26 | Tổ 5b Khu 1a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 27 | Tổ 6a Khu 1b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 28 | Tổ 6b Khu 1b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 29 | Tổ 7a Khu 2a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 30 | Tổ 7b Khu 2a | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 31 | Tổ 8 Khu 2b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 32 | Tổ 9 Khu 2b | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 33 | Vịnh Bến Bèo | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 34 | Vịnh Cát Bà | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 35 | Vườn Quốc Gia | Cát Bà | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 36 | Khu Lng Nng | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 37 | Thôn tiến lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 38 | Tổ 1 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 39 | Tổ 1 Khu Đôn Lương | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 40 | Tổ 1 Khu Hải Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 41 | Tổ 1 Khu Hòa Hy | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 42 | Tổ 1 Khu Lục Độ | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 43 | Tổ 1 Khu Tiến Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 44 | Tổ 2 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 45 | Tổ 2 Khu Đôn Lương | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 46 | Tổ 2 Khu Hải Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 47 | Tổ 2 Khu Hòa Hy | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 48 | Tổ 2 Khu Lục Độ | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 49 | Tổ 2 Khu Tiến Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 50 | Tổ 3 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 51 | Tổ 3 Khu Đôn Lương | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 52 | Tổ 3 Khu Hải Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 53 | Tổ 3 Khu Hòa Hy | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 54 | Tổ 3 Khu Lục Độ | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 55 | Tổ 3 Khu Tiến Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 56 | Tổ 4 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 57 | Tổ 4 Khu Hòa Hy | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 58 | Tổ 4 Khu Tiến Lộc | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 59 | Tổ 5 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 60 | Tổ 6 | Cát Hải | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 61 | Thôn chấn | Đồng Bài | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 62 | Thôn Đoài | Đồng Bài | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 63 | Thụn Trung | Đồng Bài | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 64 | Thụn 1 | Gia Luận | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 65 | Thụn 2 | Gia Luận | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 66 | Thụn 1 | Hiền Hào | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 67 | Thụn 2 | Hiền Hào | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 68 | Xóm Dưới | Hoàng Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 69 | Xóm Đình | Hoàng Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 70 | Xóm Giữa | Hoàng Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 71 | Xúm trờn | Hoàng Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 72 | Cụm dân cư số 1 Thôn Ninh Tiếp | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 73 | Cụm dân cư số 2 Thôn Ninh Tiếp | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 74 | Cụm dân cư số 3 và 4 Thôn Ninh Tiếp | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 75 | Xóm Đình Thôn Minh Tân | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 76 | Xóm Đượng Thôn Minh Hồng | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 77 | Xóm Miếu Thôn Minh Tân | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 78 | Xóm Nghé Thôn Minh Hồng | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 79 | Xóm TâyThôn Minh Hồng | Nghĩa Lộ | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 80 | Thôn Ao Cối | Phù Long | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 81 | Thôn Bắc | Phù Long | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 82 | Thụn nam | Phù Long | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 83 | Thụn ngoi | Phù Long | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 84 | Thụn trong | Phù Long | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 85 | Bến Trân Châu | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 86 | dưới Hải Sơn | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 87 | Liên Hòa | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 88 | Liên Minh | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 89 | Phú Cường | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 90 | Thôn Bến | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 91 | Thôn Phú Cường | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 92 | Thụn Liờn Ho | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 93 | Thụn Liờn Minh V Thụn Minh Chõu | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 94 | Trên Hải Sơn | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 95 | Xóm Dưới Thôn Hải Sơn | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 96 | Xóm Trên Thôn Hải Sơn | Trân Châu | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 97 | Thụn Trung Lõm | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 98 | Xm Ring | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 99 | Xóm Đông | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 100 | Xóm Giữa | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 101 | Xóm Trung | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 102 | Xúm Chựa | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 103 | Xúm Tõy | Văn Phong | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 104 | Thụn 1 | Xuân Đám | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 105 | Thụn 2 | Xuân Đám | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 106 | Thụn 3 | Xuân Đám | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |
| 107 | Thụn 4 | Xuân Đám | Cat Hai Special Economic Zone | Hai Phong city |